请输入您要查询的越南语单词:
单词
cò đất
释义
cò đất
二地主 <向地主租入大量土地, 自己不耕种, 转租给别人, 以收取地租为主要生活来源的人。>
随便看
túi khôn
túi lưới
túi má khỉ
túi mật
túi mực
túi ngủ
túi ngựa thồ
túi quần
túi rơm
túi sách
túi tham
túi thơ
túi thừa
túi tinh
túi tiền riêng
túi trút giận
túi tên
túi tức giận
túi vải
túi xách
túi xách tay
túi áo
túi đeo
túi đeo vai
túi đựng bút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:55:51