请输入您要查询的越南语单词:
单词
lính tình nguyện
释义
lính tình nguyện
志愿兵 <自愿服兵役的士兵, 中国专指服满一定年限的兵役后自愿继续服役的士兵。>
志愿军 <一国或数国人民, 因自愿参加另一国家的对外战争或国内战争而组成的军队。多指为了帮助另一国抵抗武装侵略而组成的。>
随便看
ghi nhớ trong lòng
ghi niêm
Ghi-nê
Ghi-nê Bít-xao
Ghi-nê Xích Đạo
ghi năm
ghi nợ
ghi rõ
ghi sâu
ghi sâu trong lòng
ghi-sê
ghi số
ghi sổ
ghi sổ tạm
ghi thêm
ghi trong tim
ghi tên
ghi tên dự thi
ghi tạc
ghi tạm
ghi tội
ghi việc
ghi vào danh sách
ghi vào sổ
ghi vắn tắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:05:24