请输入您要查询的越南语单词:
单词
vu khống
释义
vu khống
空口无凭 <只是嘴说而没有真凭实据。>
谰言 <诬赖的话; 没有根据的话。>
诬 <捏造事实冤枉人。>
诬告 <无中生有地控告别人有犯罪行为。>
诬赖 <毫无根据地说别人做了坏事, 或说了坏话。>
书
口语 <毁谤的话。>
随便看
từ ngày
ột ột
ớ
ới
ớm
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớ này
ớn ớn
ớt
ớt chỉ thiên
ớt hiểm
ớt sừng trâu
ớt tây
ờ
ở
ở bạc
ở chung
ở chỗ
ở cuối
ở cùng
ở cùng nhau
ở cữ
ở dưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:05:25