请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị chồng ruồng bỏ
释义
bị chồng ruồng bỏ
弃妇 <旧社会指被丈夫遗弃的妇女。>
随便看
bang hội
Ban-giun
ban giám đốc
Bangkok
Bangladesh
bang liên
bang thủ
bang trưởng
bang trợ
bang tá
Bangui
ba ngày sau
ba ngày tết
Ba Ngòi
ba ngôi
ba người một dạ, sỏi đá cũng thành cơm
banh
banh bàn
banh bóng rổ
banh côn cầu
banh thây
ban hành
ban hát
ban hôm
Banjul
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 4:34:30