请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi ngược lại
释义
đi ngược lại
倒行逆施 <原指做事违反常理, 现多指所作所为背社会正义和时代进步方向。>
违背 <违反; 不遵守。>
动
背叛 <背离, 叛变。向着相反的方向移动, 程度较重, 指改变立场, 投降敌方, 多用于重大事件。>
随便看
bộ khích thích
bộ kiến trúc
bộ kiện
bộ lao động
bộ linh trưởng
bộ luật
bộ ly hợp
bộ lòng
bộ lạc
bộ lạc du mục
bộ lọc
bộ lọc sóng
bộ lọc tiếng
bộ lọc ánh sáng
bộ lọc điện
bộ máy
bộ máy bài tiết
bộ máy hành chính
bộ máy hô hấp
bộ máy nhà nước
bộ máy sinh dục
bộ máy tiêu hoá
bộ máy tiết niệu
bộ máy tuần hoàn
bộ môn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:12:22