请输入您要查询的越南语单词:
单词
quản đốc
释义
quản đốc
厂长 <负责全厂生产、生活和其他一切事务的领导人。>
工头; 工头儿 <资本家雇用来监督工人劳动的人。也泛指指挥、带领工人劳动的人。>
领班 <厂矿企业里领导一班人工作。>
随便看
tuyên án có mặt
tuyên án công khai
tuyên án vắng mặt
Tuyên Đức
tuyên đọc
tuyên độc
Tuy Đức
tuyến
tuyến bã
tuyến bã nhờn
tuyến chính
tuyến dẫn
tuyến dịch lim-pha
tuyến giao thông
tuyến giáp trạng
tuyến giáp trạng bên
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
tuyến ngoại tiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:25:07