请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi nhanh
释义
đi nhanh
步趋 <行走(趋:快走)。>
健步 <善于走路; 脚步快而有力。>
đi nhanh như bay.
健步如飞。
蹽 <放开脚步走; 跑。>
趋 <快走。>
đi nhanh lên trước.
趋前。
đi nhanh qua
疾趋而过。
趱 <赶(路); 快走(多见于早期白话)。>
gấp rút đi nhanh hết một đoạn đường
紧趱了一程。
书
驰鹜 <奔驰; 奔走。>
随便看
thả ngựa sau pháo
thảnh thơi
thảnh thảnh
thản nhiên
thản nhiên như không
thả nuôi
thảo
thảo bản
thảo công văn
thảo cảo
thảo cầm viên
thảo dân
thảo dã
thảo dược
thảo hiền
thảo hèn
thảo luyện
thảo luận
thảo luận chính sự
thảo luận kỹ lưỡng
thảo luận lại
thảo luận nghiên cứu
thảo lư
thảo mai
thảo mộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:11:04