请输入您要查询的越南语单词:
单词
lánh nạn
释义
lánh nạn
避难 < 躲避灾难或迫害。>
逃难 <为躲避灾难而逃往别处。>
lánh nạn khắp nơi.
四散逃亡。
逃亡 <逃走而流浪在外。>
随便看
sèng
sè sè
séc
séc vô dụng
sét đánh ngang tai
sên
sênh
sênh Bắc lộ
sênh ca
Sênh Sơn đông
Sênh Thượng Đảng
sênh tiền
sênh đồng
sì
sình
sình hơi
sình lầy
sình sịch
sì sì
sính
sính lễ
sính nghi
sính ngoại
Síp
sít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:29