请输入您要查询的越南语单词:
单词
đinh nhọt
释义
đinh nhọt
疔 <中医指病理变化急骤并有全身症状的小疮, 坚硬而根深, 形状像钉。也叫疔疮。>
疔疮 <病名, 又名疵疮。因其形小, 根深, 坚硬如钉状, 故名。多因饮食不节, 外感风邪火毒及四时不正之气而发。>
随便看
cơ quan mật vụ của Đức Quốc Xã
cơ quan ngôn luận
cơ quan nhà nước
cơ quan nhà nước cao nhất
cơ quan quản trị
cơ quan riêng
cơ quan sinh dục
cơ quan soạn sử
cơ quan thương vận
cơ quan trực thuộc
cơ quan tự trị
cơ quan đặc phái
cơ số
cơ số hai
cơ số log
cơ sở
cơ sở cách mạng
cơ sở dữ liệu
cơ sở không vững
cơ sở kinh tế
cơ sở ngầm
cơ sở non yếu
cơ sở pháp luật
cơ sở thượng tầng
cơ sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:42:39