请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính trung hoà
释义
tính trung hoà
中和 <酸和碱经过化学反应生成盐和水, 如盐酸和氢氧化钠反应生成氯化钠和水, 所生成的物质失去酸和碱的性质。>
中和 <物体的正电量和负电量相等, 不显带电现象的状态叫中和。>
随便看
kẻ tử thù
kẻ vong ân bội nghĩa
kẻ vo tròn, người bóp bẹp
kẻ vô dụng
kẻ vô lương tâm
kẻ vô lại
kẻ vô tích sự
kẻ vũ phu
kẻ vạch
kẻ vị chủng
kẻ xâm lược
kẻ xúi giục
kẻ xướng người hoạ
kẻ xấu
kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế
kẻ yếu
kẻ ác
kẻ ác độc
kẻ ám sát
kẻ ô
kẻ ăn bám
kẻ đui mù
kẻ đàn em
kẻ đào ngũ
kẻ đáng thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:49