请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhức đầu
释义
nhức đầu
挠头 <用手抓头, 形容事情麻烦复杂, 使人难以处理。>
头痛; 头疼 <头部疼痛, 比喻感到为难或讨厌。>
随便看
thế nào là
thế nào đi nữa
thế này
thế núi hiểm trở
thế năng
thế nước
thế nước trút từ trên cao xuống
thế nợ
thếp
thế phiệt
thế phát
thế phòng thủ
thế phẩm
thế phụ
thếp vàng
thế rồi
thế suy sức yếu
thế sự
thế sự biến đổi huyền ảo khôn lường
thế sự thăng trầm
thế sự xoay vần
thết
thế thua
thế thái
thế thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:49:42