请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuồng ba lá
释义
xuồng ba lá
三板 <近海或河江上用桨划的小船, 一般只能坐两三个人; 海军用的较窄而长, 一般可坐十人左右。也叫三板。见〖舢板〗。>
随便看
quyết định nội bộ
quyết định phương án
quyết định sau cùng
quyết định đã ban hành
quyết định ở
quyền
quyền anh
quyền biến
quyền biểu quyết
quyền bính
quyền bầu cử
quyền cao chức trọng
quyền cao lộc hậu
quyền cầm quân
quyền của chủ nợ
quyền dân sự
quyền dân tộc tự quyết
quyền hạn
quyền khống chế bầu trời
quyền khống chế mặt biển
quyền kinh tế
quyền làm chủ trên biển
quyền làm chủ trên không
quyền lĩnh canh
quyền lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:31:21