请输入您要查询的越南语单词:
单词
Chile
释义
Chile
智利 <智利南美洲西南部的一个国家, 有很长的沿太平洋的海岸线。1541年成为西班牙殖民地, 1818年宣布独立。圣地亚哥是该国首都及最大城市。人口15, 665, 216 (2003)。>
随便看
bò húc
bò la bò lết
bò lai
bò lan
bò lang
bò lê bò càng
bò lên
bò lăn bò lóc
bò lạc
bò mộng
bòn
bòn bon
bòng
bòng bong
bòng chanh
bò nghé
bò ngoằn ngoèo
bòn hòn
bòn mót
bòn rút
bòn đãi
bò rừng
bò sát
bò sữa
bò thịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/23 5:36:00