请输入您要查询的越南语单词:
单词
cói
释义
cói
藨 <见 藨草。>
蒲草 <香蒲的茎叶, 可供编织用。>
解。
随便看
mở lớp
mở lời
mở mang
mở mang kiến thức
mở mang trí óc
mở mang tầm mắt
mở mang đầu óc
mở miệng
mở miệng nói
mở màn
mở mào
mở mày mở mặt
mở máy
mở mắt
mởn mởn
mở phiên toà
mở ra
mở ra thời đại mới
mở rộng
mở rộng biên chế
mở rộng cửa
mở rộng tiêu thụ
mở rộng vết thương
mở sách
mở sổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:38:04