请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại mạch
释义
đại mạch
植
大麦。<一年草本植物, 叶子宽条形, 子实的外壳有长芒。是一种粮食作物。麦芽可以制啤酒和饴糖。>
随便看
người kém hiểu biết
người kéo thuyền
người kế nhiệm
người kế thừa
người kế tục
người kế tự
người kế vị
người kỳ cựu
người kỳ quặc
người lao động
người liên lạc
người Liên Xô
người lo liệu việc nhà
người làm
người làm binh biến
người làm bài thi hộ
người làm chứng
người làm công quả
người làm công tháng
người làm hoa giả
người làm mai
người làm mưa làm gió
người làm mướn
người làm phước
người làm quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:08:28