请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên đã trên dây
释义
tên đã trên dây
箭在弦上 <比喻事情已经到了不得不做或话已经到了不得不说的时候。>
随便看
giả hiệu
giả hàng
giả hình giả dạng
giải
giải binh
giải buồn
giải bài thi
giải bày
giải bày tâm can
giải bày tâm sự
giải bầy
giải chuyền
giải chức
giải câu đố
giải cứu
giải dịch
giải giáp
giải giáp quy điền
giải giới
giải hoà
giải hận
giải khuyến
giải khuây
giải khát
giải kết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:44:27