请输入您要查询的越南语单词:
单词
trao đổi tư tưởng
释义
trao đổi tư tưởng
沟通渠道 <指政府与民众之间意见交流的途径, 是民主政治基本条件之一。>
随便看
hũ nút
hũ rượu
hơ
hơ hải
hơi
hơi bốc
hơi cay
hơi cháy
hơi dở
hơi ga
hơi gas
hơi hà ra
hơi hám
hơi hơi
hơi kém
hơi lành lạnh
hơi lạnh
hơi men
hơi mây
hơi mù
hơi mặn
hơi một tí
hơi ngạt
hơi no
hơi nén
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 9:00:04