请输入您要查询的越南语单词:
单词
buổi chiều
释义
buổi chiều
后半晌; 后半天; 下半天; 后晌; 下半晌; 下午; 下午; 过午。
buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
上午他不在家, 请你过午再来吧。
随便看
phong trào công nhân
phong trào giải phóng dân tộc
phong trào học sinh sinh viên
phong trào Khải Mông
phong trào lớn
phong trào Ngũ Tạp
phong trào Ngũ Tứ
phong trào phi liên kết
phong trào quần chúng
phong trào rầm rộ
phong trào sôi nổi
phong trào thể dục thể thao
phong trào tuyên truyền giáo dục
phong trào văn hoá mới
phong trần
phong tình
phong túc
phong tư
phong tước
phong tặng
phong tục
phong tục cổ hủ
phong tục hủ bại
phong tục lễ nghĩa
phong tục tập quán dân tộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 22:50:16