请输入您要查询的越南语单词:
单词
trinh sát kị binh
释义
trinh sát kị binh
探马 <做侦察工作的骑兵(多见于早期白话)。>
随便看
tổng đình công
tổng đại số
tổng đốc
tổn hại
tổn hại do gió gây ra
tổn hại sinh mạng
tổn hại tinh thần
tổn phí bồi thường
tổn thương do giá rét
tổn thương nguyên khí
tổn thất
tổn thất trong vận chuyển
tổn thất vô hình
tổn thọ
tổn tài
tổn ích
tổ phụ
tổ rớt trứng chẳng còn
tổ sâu
tổ sư
tổ sư văn học
tổ thu mua
tổ tiên xa
tổ truyền
tổ trưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:40:02