请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm
释义
cảm
感; 感冒 <中医指感受风寒。>
ngoại cảm nội thương
外感内伤。
着 <感受; 受到。>
trúng gió; cảm gió
着风。
cảm lạnh; nhiễm lạnh
着凉。
感人 <感动人。>
cảm động quá
太动人!
随便看
đơn chí
đơn chất
đơn cánh
đơn côi
đơn cớ mất
đơn cử
đơn cực
đơn giá
đơn giản
đơn giản dễ dàng
đơn giản dễ hiểu
đơn giản hoá
đơn giản khái quát
đơn giản rõ ràng
đơn huyền
đơn hàng
đơn hành
đơn hình độc bóng
đơn khiếu nại
đơn khoa
đơn khởi tố
đơn kiện
đơn kê hàng
đơn lẻ
đơn nguyên tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:13:44