请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm
释义
cảm
感; 感冒 <中医指感受风寒。>
ngoại cảm nội thương
外感内伤。
着 <感受; 受到。>
trúng gió; cảm gió
着风。
cảm lạnh; nhiễm lạnh
着凉。
感人 <感动人。>
cảm động quá
太动人!
随便看
sự ô nhiễm
sự ù tai
sự đau khổ
sự điều biến tần
sự đáng tin
sự đòi hỏi
sự đóng góp
sự đẻ trứng
sự đền ơn
sự định hướng
sự đối lưu
sự đời đổi thay
sự đủ tuổi
ta
ta cần ta cứ lấy
ta-ga-tốt
tai
tai bay vạ gió
tai biến
tai giữa
tai hoang
tai hoạ
tai hoạ bất ngờ
tai hoạ chiến tranh
tai hoạ hoả hoạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:21:48