请输入您要查询的越南语单词:
单词
triển khai
释义
triển khai
恢廓 <扩展。>
开展 <使 从小向大发展; 使 展开。>
triển khai phê bình và tự phê bình.
开展批评与自我批评。
triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
开展科学技术交流活动。 展开 <大规模地进行。>
随便看
đào tiên
đào trú
đào tơ
đào tường
đào tường khoét vách
đào tạo
đào tạo chuyên nghiệp
đào tạo chính quy
đào tạo nhân tài
đào tạo sâu
đào tẩu
đào tận gốc, trốc tận rễ
đào vong
đào được
đào độn
đày
đày tớ
đày vào lãnh cung
đày đi
đày đoạ
đày ải
đà đao
đà điểu
đà điểu Châu Mỹ
đà điểu ê-mu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:15:10