请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vàng ngọc
释义 vàng ngọc
 金玉 <泛指珍宝, 比喻华美贵重。>
 lời vàng ngọc.
 金玉良言。
 bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
 金玉其外, 败絮其中(外表很华美, 里头一团糟)。 玉 <敬辞, 指对方身体或行动。>
 lời vàng ngọc
 玉音。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:41:28