请输入您要查询的越南语单词:
单词
vào nơi nước sôi lửa bỏng
释义
vào nơi nước sôi lửa bỏng
赴汤蹈火 <比喻不避艰险。>
vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
为了人民的利益, 赴汤蹈火, 在所不辞。
随便看
tuỵ
tuỵ tạng
tuỷ
tuỷ não
tuỷ răng
tuỷ sống
tuỷ xương
tuỷ đỏ
ty
ty bỉ
ty chức
ty giải
ty hào
ty khuất
ty lậu
ty thuộc
ty tiện
ty trúc
ty trưởng
tà
tà giác
tà giáo
tà huy
tài
tài ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:57