请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vào nơi nước sôi lửa bỏng
释义 vào nơi nước sôi lửa bỏng
 赴汤蹈火 <比喻不避艰险。>
 vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
 为了人民的利益, 赴汤蹈火, 在所不辞。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:27