请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổ vạ
释义
đổ vạ
đổ tội
随便看
cố thể triều
cố thể xoay tròn
cố thủ
cốt khuôn
cốt khí
cốt lõi
cốt mìn
cốt ngạnh
cốt nhất
cốt nhục
cốt nhục tử sinh
cốt-pha
cốt phải
cố tri
cố tránh
cốt sắt
cốt thiết
cốt thép
cốt toái bổ
cốt tre
cốt truyện
cốt trào
cốt tuỷ
cốt tử
cốt yếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:56:55