请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ
释义
độ
度 <程度。>
cực độ
极度
火候 <比喻修养程度的深浅。>
啷 <左右; 上下(用于表示年龄)。>
cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.
他才二十啷岁, 正是年轻力壮的时候。 内外
;
大约; 大概 <表示概数。>
độ một tháng.
一个月内外。 有节; 有度。
ăn uống điều độ.
饮食有度。 济渡。
Phật độ chúng sanh.
佛渡众生。
随便看
dự vui
dự vào
dự án
dự đoán
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
dự đoán được
dự định
e
Ecuador
e dè
e e
Egypt
El Salvador
e làm mất mặt
E-lơ-be-mơ
e lệ
e lệ rụt rè
em
em bé
em dâu
em gái
em gái của chồng
em gái họ
em gái kết nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:40:11