请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội nghĩa
释义
đội nghĩa
感恩戴德 <对别人所给的恩德表示感激。>
随便看
cờ trắng
cờ trống tương đương
cờ tàn
cờ tướng
cờ vua
cờ vây
cờ vọng
cờ xéo
cờ xí
cờ đen
cờ đuôi nheo
cờ đuôi phụng
cờ đuôi vược
cờ đánh chưa xong
cờ đâm
cờ đơn
cờ đảng
cờ đỏ
cờ đội
cởi
cởi bỏ
cởi mở
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:09:38