请输入您要查询的越南语单词:
单词
số lần
释义
số lần
倍数 <一数除以另一数所得的商。如:a/b=c, 就是说a是b的c倍, c是倍数。>
遍 <表示次数。>
次数 <动作或事件重复出现的回数。>
航次 <出航的次数。>
轮次 <轮流的次数, 轮换一遍叫一个轮次。>
随便看
giàn trò
giàn trồng hoa
già nua
già nua yếu ớt
già này
già néo đứt dây
giàn đều
già nửa
giào
già tay
già trái non hạt
già trái non hột
già trước tuổi
già trẻ
giàu
giàu có
giàu có và đông đúc
giàu kinh nghiệm
giàu là họ, khó là người dưng
giàu làm kép, hẹp làm đơn
giàu lòng
giàu mạnh
giàu một ngày ba bữa, khó đỏ lửa ba lần
giàu nghèo
giàu sang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:59:11