请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều hoà nhiệt độ
释义
điều hoà nhiệt độ
空调 <空气调节, 调节房屋, 机舱, 船舱, 车厢等内部的空气温度、湿度、洁净度、气流速度等, 使达到一定的要求。>
随便看
hương trời
Hương Tích
hương tục
hương vòng
hương vị
hương xã
hương án
hương đoàn
hương ước
hương ẩm
hươu
hươu bào
hươu cao cổ
hươu sao
hươu vượn
hươu đa-ma
hư ảo
hước
hướng
hướng bay
hướng chiều
hướng chạy
hướng chảy
hướng chẩy
hướng dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:59:19