请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều hoà nhiệt độ
释义
điều hoà nhiệt độ
空调 <空气调节, 调节房屋, 机舱, 船舱, 车厢等内部的空气温度、湿度、洁净度、气流速度等, 使达到一定的要求。>
随便看
ông từ
ông vải
ông xanh
ông xã
ông đồng
ông đồ nghèo
ông đội
ông ấy
ông ổng
ô nhiễm môi trường
ôn hoà
ôn hoà hiền hậu
ôn hoà nhã nhặn
ôn hoà thuần hậu
ôn hậu
ô nhịp
ô nhục
ôn lại
ôn lại kỷ niệm cũ
ôn nhã
ôn thất
ôn thần
ôn tuyền
ôn tập
ôn tồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:42:15