请输入您要查询的越南语单词:
单词
nòng nọc
释义
nòng nọc
蝌蚪; 蚪; 蝌子 <蛙或蟾蜍的幼体, 黑色, 椭圆形, 像小鱼, 有鳃和尾巴。生活在水中, 用尾巴运动, 逐渐发育生出后肢、前肢、尾巴逐渐变短而消失, 最后变成蛙或蟾蜍。>
随便看
mất còn
mất công
mất công này được công kia
mất cơ hội
mất cướp
mất cả chì lẫn chài
mất cảm giác
mất cắp
mất cừu nơi đường rẽ
mất danh dự
mất danh giá
mất dê xây chuồng
mất dạng
mất dấu vết
mất giá
mất giọng
mất giống
mất gốc
mất hi vọng
mất hiệu lực
mất hiệu quả
mất hút
mất hướng
mất hẳn
mất hết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:04:20