请输入您要查询的越南语单词:
单词
túi cấp cứu
释义
túi cấp cứu
急救包 <装有急救药品及消过毒的纱布、绷带等的小包, 供急救伤病员时使用。>
随便看
chữa chạy
chữa gấp
chữa lại
chữa mình
chữa phát âm
chữa thuốc
chữa thành
chữa thẹn
chữa trị
chữa trị triệt để
chữa tận gốc
chữa văn
chữa điều trị
chữa được bệnh không chữa được mệnh
chữ biến thể
chữ Brai
chữ Braille
chữ bát phân
chữ chi
chữ chân phương
chữ chì
chữ chìm
chữ chì đúc
chữ chỉ thanh mẫu
chữ cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:18:25