请输入您要查询的越南语单词:
单词
túi khôn
释义
túi khôn
锦囊妙计 <旧小说上常描写足智多谋的人, 把可能发生的事变以及应付的办法用纸条写好装在锦囊里, 交给办事的人, 嘱咐他在遇到紧急情况时拆看, 按照预定的办法去应付。现在比喻能及时解决紧急问题的办 法。>
随便看
nhà kỹ thuật
nhà lao
nhà Liêu
nhà luật học
nhà làm quan
nhà lành
nhà lương thiện
nhà lầu
nhàm
nhàm chán
nhàm tai
nhà mái bằng
nhà máy
nhà máy hiệu buôn
nhà máy hầm mỏ
nhà máy năng lượng nguyên tử
nhà máy quân giới
nhà máy điện
nhà máy đường
nhà mình
nhà mẹ chồng
nhà mẹ đẻ
nhà mồ
nhà một gian
nhà một tầng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 23:59:22