请输入您要查询的越南语单词:
单词
xám xịt
释义
xám xịt
暗淡 <(光、色)昏暗; 不光明; 不鲜艳。>
灰不溜丢 <(灰不溜丢的)形容灰色(含厌恶意)。也说灰不溜秋。>
ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
屋子多年没粉刷, 灰溜溜的。
tâm tình xám xịt
灰色的心情。
灰溜溜 <形容颜色暗淡(含厌恶意)。>
老气 <形容服装等的颜色深暗、样式陈旧。>
随便看
nghìn cân treo sợi tóc
nghìn lần tính, một lần sai
nghìn nghịt
nghìn năm có một
nghìn thu
nghìn xưa
nghìn đời
nghí ngoáy
nghít
nghĩ
nghĩa
nghĩa binh
nghĩa bóng
nghĩa chẩn
nghĩa của chữ
nghĩa cử
nghĩa dũng quân
nghĩa gốc
nghĩa hiệp
Nghĩa Hoà Đoàn
nghĩa huynh
Nghĩa Hành
nghĩa hẹp
nghĩa khác
nghĩa khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:36:13