释义 |
trong nháy mắt | | | | | | 俯仰之间 <形容时间很短。> | | | 霎时间 <极短时间。也说霎时。> | | | một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp. | | 一声巨响, 霎时间天空中出现了千万朵美丽的火花。 瞬息 <一眨眼一呼吸的短时间。> | | | 弹指 <比喻时间极短暂。> | | | trong nháy mắt; trong chốc lát. | | 弹指之间 | | | 一刹那 <极短的时间。参看〖刹那〗。> | | | 一瞬 <转眼之间。形容时间极短。> | | | 眨眼 <形容时间极短。瞬间。> | | | con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất. | | 小燕儿在空中飞过, 一眨眼就不见了。 | | | 转脸; 转脸儿; 转身; 转身儿<比喻时间很短。> | | | vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi. | | 刚说好了的, 一转身就不认账。 转眼 <形容极短的时间。> |
|