请输入您要查询的越南语单词:
单词
bể tắm
释义
bể tắm
池汤 <澡堂中的浴池(区别于'盆汤')。也说池塘、池堂。>
池塘 <澡堂中的浴池(区别于'盆汤')。也说池塘、池堂。>
池子 <指浴池。>
浴盆; 浴池 <供许多人同时洗澡的设备, 形状像池塘, 用石头或混凝土筑成。>
澡塘 <浴池。>
澡盆。
随便看
tự thương thân
tự thẹn
tự thẹn kém người
tự thẹn mình nhơ bẩn
tự thể nghiệm
tự thị
tự thừa
tự thực hiện
tự thực kỳ lực
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:08:01