请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trung hậu
释义 trung hậu
 笃厚 <忠实厚道。>
 惇 <敦厚; 笃厚。>
 厚实 <忠厚诚实。>
 tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
 心眼厚实
 忠厚; 敦厚 <忠实厚道。>
 trưởng lão trung hậu
 忠厚长者
 ăn ở trung hậu; đối xử trung hậu.
 待人忠厚
 hiền hoà trung hậu
 温柔敦厚
 慥; 慥慥 <忠厚诚恳的样子。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:30:11