请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung hậu
释义
trung hậu
笃厚 <忠实厚道。>
惇 <敦厚; 笃厚。>
厚实 <忠厚诚实。>
tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
心眼厚实
忠厚; 敦厚 <忠实厚道。>
trưởng lão trung hậu
忠厚长者
ăn ở trung hậu; đối xử trung hậu.
待人忠厚
hiền hoà trung hậu
温柔敦厚
慥; 慥慥 <忠厚诚恳的样子。>
随便看
đốt ngón tay
đốt ngải cứu
đốt nhang
đốt nương
đốt nến làm đuốc đi chơi đêm
đốt phá
đốt pháo
đốt phăng
đốt quách cho rồi
đốt rẫy gieo hạt
đốt rừng làm rẫy
đốt sách
đốt sách chôn người tài
đốt sách chôn nho
đốt sóng
đốt sạch phá trụi
đốt tiền giấy
đốt trực tiếp
đốt vàng
đốt xương sống
đốt xương sống cổ
đốt xương sống lưng
đốt xương sống thắt lưng
đốt đi
đốt đàn nấu hạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:31:09