请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung trinh
释义
trung trinh
贞节 <坚贞的节操。>
忠贞 <忠诚而坚定不移。>
trung trinh bất khuất
忠贞不屈
trung trinh không thay đổi; trung trinh không đổi.
忠贞不渝
随便看
Harare
Harrisburg
Hartford
hau hau
hau háu
Havana
Hawaii
hay
hay biết
hay bố thí
hay chữ
hay cáu
hay dở
hay giận
hay gây sự
hay hay
hay ho
hay hèn
hay hớm
hay hờn
hay khen hèn chê
hay không
hay kiếm chuyện
hay là
hay làm khéo tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:14:10