请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung trinh
释义
trung trinh
贞节 <坚贞的节操。>
忠贞 <忠诚而坚定不移。>
trung trinh bất khuất
忠贞不屈
trung trinh không thay đổi; trung trinh không đổi.
忠贞不渝
随便看
cào móc
cào sắt
cào đá
cà pháo
cà phê
cà phê bột
cà phê chè
cà-phê-in
cà phê mít
cà phê sữa
cà phê vối
cà phê đen
cà-ra-hoách
cà-ram
cà-ra-vát
cà-rem
cà ri
cà-ri
cà riềng
cà riềng cà tỏi
cà rà
cà ràng
cà rá
cà ròn
cà rốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 16:53:17