请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung trinh
释义
trung trinh
贞节 <坚贞的节操。>
忠贞 <忠诚而坚定不移。>
trung trinh bất khuất
忠贞不屈
trung trinh không thay đổi; trung trinh không đổi.
忠贞不渝
随便看
an lạc
An Lộc
An-ma A-ta
an mệnh
An Nam
Annapolis
an nghỉ
an nguy
an nhàn
an nhàn hưởng lạc
an nhàn thoải mái
An Nhơn
an như bàn thạch
an như Thái Sơn
an ninh
an ninh trật tự
an phận
an phận thủ kỉ
an phận thủ thường
an phủ
an phủ sứ
Antananarivo
An-ta-na-na-ri-vô
Antartica
an thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:38:51