请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung trinh
释义
trung trinh
贞节 <坚贞的节操。>
忠贞 <忠诚而坚定不移。>
trung trinh bất khuất
忠贞不屈
trung trinh không thay đổi; trung trinh không đổi.
忠贞不渝
随便看
múa quả cầu lửa
múa rìu qua mắt thợ
múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban
múa rối
múa sư tử
múa tay múa chân
múa trống
múa võ
múa với dải lụa
múa đao
múa đơn
múa ương ca
múc
múc nước
múi
múi ghi
múi giờ
múi giờ chuẩn
múm
múm mím
múp
múp míp
mút
măng
măng bương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:15:11