请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy nộp
释义
truy nộp
追缴 <勒令缴回(非法所得的财物)。>
随便看
sóng điện từ
sóng đôi
sóng địa chấn
sóng đồ
sóng động đất
sót
sót lại
sô-cô-la
sôi
sôi bùng
sôi bọt
sôi gan
sôi mạnh
sôi nổi
sôi ruột
sôi sùng sục
sôi tim
sôi động
sông
Sông Bé
sông băng
sông Bạch Đằng
sông Bến Hải
sông chính
sông con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:39:27