请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất mùa trái cây
释义
mất mùa trái cây
歇枝 <果树在大量结果的次年或以后几年内, 结果很少, 甚至不结果。>
随便看
không tìm hiểu đến nơi đến chốn
không tí khiếm khuyết
không tính
không tính số lẻ
không tính toán
không tính đến
không tôn giáo
không tôn trọng
không tăng không giảm
không tơ hào
không tương xứng
không tường tận
không tầm thường
không tập
không tập trung
không tặc
không tỏ rõ ý kiến
không tốt
không tốt cũng chẳng xấu
không tốt không xấu
không tới
không tới nơi
không tới nơi tới chốn
không từ biệt
không từ một thủ đoạn nào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 9:00:49