请输入您要查询的越南语单词:
单词
miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
释义
miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
笑里藏刀 <比喻外表和气, 心里阴险狠毒。>
笑面虎 <比喻外貌装得善良而心地凶狠的人。>
随便看
tên ngốc
tên phản bội
tên quỷnh
tên riêng
tên suông
tên sản phẩm
tên thuỵ
tên thánh
tên thân mật
tên thông dụng
tên thường gọi
tên thật
tên trộm
tên tuổi
tên tuổi anh hùng
tên tuổi ngang nhau
tên tuổi vang dội
tên tắt
tên tội phạm
tên tục
tên tự
tên vô lại
tên vật phẩm
tên vở kịch
tên xúi bẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:17:13