请输入您要查询的越南语单词:
单词
vé xổ số
释义
vé xổ số
奖券; 彩票 <旧时金融机关为了骗钱而发售的一种带赌博性的证券, 上面编着号码。奖券按票面价格出售, 发售者从售款中提出一小部分为奖金, 分做若干等, 中奖的按等级领奖, 不中的完全作废。>
随便看
đồ dốt đặc cán mai
đồ dự trữ
đồ gia dụng
đồ gia truyền
đồ gia vị
đồ giải
đồ gà mái
đồ gà mờ
đồ gàn
đồ gây rối
đồ gốm
đồ gốm đen
đồ gỗ
đồ gởi đến
đồ hay sinh sự
đồ hoá trang
đồ hoạ
đồ hàng
đồ hàng mã
đồ hành lễ
đồ háo sắc
đồ hèn
đồ hèn nhát
đồ hình
đồ hút máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:39:46