请输入您要查询的越南语单词:
单词
vênh váo
释义
vênh váo
摆架子; 摆款儿 <指自高自大, 装腔做势。>
大吵大闹 <傲慢地吹牛说大话。>
抖 <称人因为有钱有地位等而得意(多含讥讽意)。>
高视阔步 <形容气概不凡或态度傲慢。>
顾盼自雄 <形容自以为了不起。>
牛气 <形容自高自大的骄傲神气。>
翘尾巴 <比喻骄傲自大。>
自得 <自己感到得意或舒适。>
随便看
chưa sao
chưa sơn
chưa thoả mãn
chưa thích nghi
chưa thích ứng
chưa thấu đáo
chưa thấy người đã thấy tiếng
chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
chưa thể kể đến
chưa thụ tinh
chưa trưởng thành
chưa tận lực
chưa tỏ tường
chưa tới
chưa từng
chưa từng có
chưa từng có ai biết đến
chưa từng có trong lịch sử
chưa từng thấy
chưa việc gì
chưa vợ
chưa xong
chưa xuất chuồng
chưa xảy ra
chưa xứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:13:53