请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư chất
释义
tư chất
禀赋 <人的体魄、智力等方面的素质; 天资。>
tư chất thông minh
禀赋聪明
资; 资质 <人的素质; 智力。>
随便看
đường đẳng khuynh
đường đẳng lực
đường đẳng nhiệt
đường đẳng thiên
đường đẳng thế
đường đẳng áp
đường đọng nước
đường đỏ
đường đối cực
đường đối ứng
đường đổ dốc
đường đột
đường đời
đường đợi
đường ảo
đường ống
đường ống cấp nước
đường ống dẫn
đường ổ gà
được
được biết
được biếu
được buổi giỗ, lỗ buổi cày
được bầu
được bồi thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:06:21