请输入您要查询的越南语单词:
单词
tươi sáng
释义
tươi sáng
弊绝风清 <形容社会风气十分良好, 没有贪污舞弊等坏事情。也说风清弊绝。>
昺 <明亮; 光明(多用于人名)。>
粲; 粲然 <形容鲜明发光>
光明 <比喻正义的或有希望的。>
viễn cảnh tươi sáng
光明的远景
花红柳绿 <形容颜色鲜艳多彩。>
绚 <色彩华丽。>
鲜; 鲜明 <明亮。>
随便看
quy thiên
quy thuận
quy thành tiền
quy tiên
quy tiên chầu phật
quy trình
quy trình bảo hộ lao động
quy trình kỹ thuật
quy trình thao tác
quy tắc
quy tắc chi tiết
quy tắc chung
quy tắc chính tả
quy tắc có sẵn
quy tắc thu thuế
quy tắc tóm tắt
quy tắc đã định
quy tắc đạo đức
quy tội
quy tụ
Quy Từ
quy y
quyên
quyên giúp
quyên góp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:44:03