请输入您要查询的越南语单词:
单词
moay-ơ
释义
moay-ơ
车轴 <穿入车轱辘承受车身重量的圆柱形零件。>
随便看
kẻ vô lại
kẻ vô tích sự
kẻ vũ phu
kẻ vạch
kẻ vị chủng
kẻ xâm lược
kẻ xúi giục
kẻ xướng người hoạ
kẻ xấu
kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế
kẻ yếu
kẻ ác
kẻ ác độc
kẻ ám sát
kẻ ô
kẻ ăn bám
kẻ đui mù
kẻ đàn em
kẻ đào ngũ
kẻ đáng thương
kẻ đạo đức giả
kẻ đần độn
kẻ đầu cơ
kẻ đầu têu thói xấu
kẻ địch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:25:10