请输入您要查询的越南语单词:
单词
tước vũ khí
释义
tước vũ khí
缴械 <迫使敌人交出武器。>
tước vũ khí quân địch.
把敌人缴械。
đã tước vũ khí của địch quân
缴了敌人的械。
虏获 <俘虏敌人, 缴获武器。>
随便看
nhà có tang
nhà công thương
nhà cũ
nhà cầu
nhà cỏ
nhà cổ
nhà cửa
nhà cửa ruộng đất
nhà cửa tồi tàn
nhà cửa đơn sơ
nhà dân
nhà dòng dõi
nhà dưới
nhà dột cột xiêu
nhà ga
nhà giam
nhà gianh
nhà gianh vách đất
nhà gia thế
nhà giàu
nhà giàu mới nổi
nhà giàu nhất
nhà giàu số một
nhà giầu
nhà giữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:14