请输入您要查询的越南语单词:
单词
tước vũ khí
释义
tước vũ khí
缴械 <迫使敌人交出武器。>
tước vũ khí quân địch.
把敌人缴械。
đã tước vũ khí của địch quân
缴了敌人的械。
虏获 <俘虏敌人, 缴获武器。>
随便看
bảnh bao
bảnh chọe
bản hiệu
bảnh khảnh
bảnh lảnh
bảnh mắt
bản hoà tấu
bảnh tẻn
bảnh tỏn
bản hát
bản hịch
bản in
bản in bằng đồng
bản in chìm
bản in chụp
bản in chữ mẫu
bản in chữ rời
bản in cả trang báo
bản in lẻ
bản in lồi
bản in mẫu
bản in phẳng
bản in sắp chữ
bản in thêm
bản in thử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 2:47:00