请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ lửa
释义
độ lửa
火色; 火头; 火头儿; 火候 <烧火的火力大小和时间长短。>
đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.
烧窑炼铁都要看火候。
món ăn cô ấy xào, gia vị và độ lửa đều rất hoàn hảo.
她炒的菜, 作料和火候都很到家。
xem độ lửa
看火色。
độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
火头儿不到, 饼就烙不好。
随便看
thanh xướng
thanh y
thằng Tây
thằng tây con đầm
thằng tôi ngày ấy
thằng vô lại
thằng xích
thằng ăn trộm
thằng điếc cười thằng câm
thằng đần
thằng đểu
thằng đểu cáng
thằng ẻo ọt
thằn lằn
thẳm
thẳm thẳm
thẳng
thẳng bon
thẳng băng
thẳng cánh cò bay
thẳng cẳng
thẳng cứng
thẳng duỗi
thẳng góc
thẳng một mạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:16:43