请输入您要查询的越南语单词:
单词
động mạch quay
释义
động mạch quay
桡动脉 <肱动脉的一个分支, 沿前臂靠桡骨的一侧, 至手掌部与尺动脉汇合, 向手指发出分支。桡动脉经过手腕部分, 用手按时, 可以感觉到它的跳动。>
随便看
tên ngầm
tên ngốc
tên phản bội
tên quỷnh
tên riêng
tên suông
tên sản phẩm
tên thuỵ
tên thánh
tên thân mật
tên thông dụng
tên thường gọi
tên thật
tên trộm
tên tuổi
tên tuổi anh hùng
tên tuổi ngang nhau
tên tuổi vang dội
tên tắt
tên tội phạm
tên tục
tên tự
tên vô lại
tên vật phẩm
tên vở kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:02:01