请输入您要查询的越南语单词:
单词
động mạch quay
释义
động mạch quay
桡动脉 <肱动脉的一个分支, 沿前臂靠桡骨的一侧, 至手掌部与尺动脉汇合, 向手指发出分支。桡动脉经过手腕部分, 用手按时, 可以感觉到它的跳动。>
随便看
muôi
muôi vớt
muôn
muôn dân
muôn dân lầm than
muôn dạng
muôn dặm
muông
muông chim
muông dữ
muông sói
muông săn
muông thú
muôn hoa đua thắm khoe hồng
muôn hình muôn vẻ
muôn hình nghìn vẻ
muôn hình vạn trạng
muôn hồng nghìn tía
muôn kiếp
muôn kiểu
muôn lần chết
muôn miệng một lời
muôn màu muôn vẻ
muôn mối
muôn một
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:28:12