请输入您要查询的越南语单词:
单词
động thủ
释义
động thủ
动手 <指打人。>
随便看
kim thêu
kim thêu hoa
kim thạch
kim thời
kim tinh
kim tiền
kim tuyến
kim tự tháp
kim viên bản
Kim Vân Kiều
kim văn
kim âu
kim ô
ki-mô-nô
Kim Đồng Ngọc Nữ
kim điện
kim đá
kim đóng sách
kim đĩnh
kim đơn
kim ốc
kim ốc tàng kiều
ki-na-da ruột
Kingston
kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:42