请输入您要查询的越南语单词:
单词
động tác tự chọn
释义
động tác tự chọn
自选动作 <某些体育项目比赛时, 由运动员按照规定要求的难度和数量自己编选的整套或单个的动作。如花样滑冰、竞技体操等。>
随便看
né khỏi
ném
ném bom
ném bỏ
ném cho hổ sói
lăn lông lốc
lăn lộn
lăn lộn gian khổ
lăn mình
lăn nhanh
lăn qua lăn lại
lăn quay
lăn tròn
lăn tăn
lăn xả
lăn đùng
lăn đường
lăn đều
lĩnh
lĩnh canh
lĩnh chúa
lĩnh giáo
lĩnh hải
lĩnh hội
lĩnh mệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:14:08