请输入您要查询的越南语单词:
单词
động tác tự chọn
释义
động tác tự chọn
自选动作 <某些体育项目比赛时, 由运动员按照规定要求的难度和数量自己编选的整套或单个的动作。如花样滑冰、竞技体操等。>
随便看
làm trò cười
làm trò cười cho người trong nghề
làm trò cười cho thiên hạ
làm trò hề
làm trò hề cho thiên hạ
làm trò lừa đảo
làm tròn
làm tròn bổn phận
làm tròng hại người
thịt sống
thịt thiu
thịt thà
thịt thà tanh tưởi
thịt thái
thịt thái hạt lựu
thịt thái nhỏ
thịt thăn
thịt thối
thịt thừa
vị tạng
vị tất
vịt ở đất gò
vị tự
vị ung
vị viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:23