请输入您要查询的越南语单词:
单词
sẻ áo nhường cơm
释义
sẻ áo nhường cơm
như
nhường cơm sẻ áo
解衣推食 <脱下自己的衣服给别人穿, 把自己的食物给别人吃, 形容对别人极为关怀。>
随便看
cà-ri
cà riềng
cà riềng cà tỏi
cà rà
cà ràng
cà rá
cà ròn
cà rốt
cà rỡn
cà sa
cà thọt
cà tong
cà tong cà teo
cà tum
cà tăng
càu cạu
càu nhàu
cà-vát
cà- vạt
cà xiêng
cà xía
cà xóc
cày
cày bước
cày bừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:47:13